Có 2 kết quả:
横生 héng shēng ㄏㄥˊ ㄕㄥ • 橫生 héng shēng ㄏㄥˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grow without restraint
(2) overflowing with
(3) to happen unexpectedly
(2) overflowing with
(3) to happen unexpectedly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grow without restraint
(2) overflowing with
(3) to happen unexpectedly
(2) overflowing with
(3) to happen unexpectedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0