Có 2 kết quả:

横生 héng shēng ㄏㄥˊ ㄕㄥ橫生 héng shēng ㄏㄥˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to grow without restraint
(2) overflowing with
(3) to happen unexpectedly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to grow without restraint
(2) overflowing with
(3) to happen unexpectedly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0